Danh sách Chứng khoán được phép giao dịch
Áp dụng từ ngày: 03 tháng 4 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
34 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
35 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
38 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
39 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
41 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 50% | 30% |
42 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
43 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
44 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
45 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
46 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
48 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
49 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
51 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 85% | 51% |
52 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | CP | 80% | 48% |
53 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
54 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
57 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
58 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 60% | 36% |
59 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
60 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
61 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
62 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
63 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
65 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
66 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
67 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
68 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
69 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
70 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
71 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
72 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
73 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
75 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
76 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
77 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
78 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
79 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
80 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
81 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
82 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
83 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
84 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
85 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
86 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
87 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
88 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
89 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
90 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | CP | 90% | 54% |
91 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
92 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
93 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
94 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
95 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
96 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
97 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
98 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
99 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
100 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
101 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
102 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
103 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
104 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
105 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
106 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
107 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
108 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
109 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
110 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
111 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
112 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |