Danh sách chi tiết về cổ đông nội bộ và người được ủy quyền công bố thông tin
STT | Họ tên | Chức vụ | Cổ phần bị hạn chế chuyển nhượng | Cổ phần chuyển nhượng tự do | Tổng cộng | Tỷ lệ sở hữu (%) |
Tỷ lệ đại diện (%) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ESOP 2018 | Phân phối lại 2021 | |||||||
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | ||||||||
1 | Johan Nyvene | Chủ tịch | 91.440 | - | 1.479.090 | 1.570.530 | 0,34% | - |
2 | Lê Anh Minh | Phó Chủ tịch | - | - | 68.891.806 | 68.891.806 | 0,03% | 15,03% |
Số CP sở hữu riêng | - | - | 153.888 | 153.888 | 0,03% | |||
Số CP đại diện Dragon Capital Markets Limited (DC) |
- | - | 68.737.918 | 68.737.918 | 15,03% | |||
3 | Lê Hoàng Anh | Thành viên | - | - | 68.737.916 | 68.737.916 | - | 15,03% |
Số CP sở hữu riêng | - | - | - | - | 0,00% | |||
Số CP đại diện Dragon Capital Markets Limited (DC) |
- | 68.737.916 | 68.737.916 | 15,03% | ||||
4 | Nguyễn Hồng Văn | Thành viên | - | - | 74.040.764 | 74.040.764 | 0,00% | 16,19% |
Số CP sở hữu riêng | - | - | - | - | - | |||
Số CP đại diện Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.HCM (HFIC) (Cổ đông nhà nước) |
- | - | 74.040.764 | 74.040.764 | 16,19% | |||
5 | Trần Quốc Tú | Thành viên | - | - | 31.731.756 | 31.731.756 | - | 6,94% |
Số CP sở hữu riêng | - | - | - | - | - | |||
Số CP đại diện Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.HCM (HFIC) (Cổ đông nhà nước) |
- | 31.731.756 | 31.731.756 | 6,94% | ||||
6 | Andrew Colin Vallis | Thành viên | - | - | - | - | - | |
7 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | Thành viên | - | - | - | - | - | |
CỘNG | 91.440 | - | 244.881.332 | 244.972.772 | 0,38% | 53,20% | ||
BAN TỔNG GIÁM ĐỐC | ||||||||
1 | Trịnh Hoài Giang | Tổng Giám đốc | 91.440 | 128.500 | 1.323.586 | 1.543.526 | 0,34% | - |
CỘNG | 91.440 | 128.500 | 1.323.586 | 1.543.526 | 0,34% | - | ||
BAN KIỂM SOÁT | ||||||||
1 | Phạm Nghiêm Xuân Bắc | Trưởng ban | - | 375.000 | 375.000 | 0,08% | - | |
2 | Đặng Nguyệt Minh | Thành viên | - | - | - | - | - | |
3 | Nguyễn Thị Thu Thanh | Thành viên | - | - | - | - | - | |
CỘNG | - | 375.000 | 375.000 | 0 | - | |||
1 | Lâm Hữu Hổ | Giám đốc tài chính | 46.440 | 51.500 | 669.743 | 767.683 | 0,17% | - |
2 | Lê Anh Quân | Giám đốc Điều hành Phát triển Quan hệ hợp tác | 59.040 | 51.500 | 227.160 | 337.700 | 0,07% | - |
3 | Thân Thị Thu Dung | Người phụ trách quản trị công ty | 6.600 | 8.500 | 83.917 | 99.017 | 0,02% | |
TỔNG CỘNG | 294.960 | 240.000 | 247.560.738 | 248.095.698 | 1,06% | 53,20% |
Ghi chú: * Ông Johan Nyvene có 2 quốc tịch
(1) Quốc tịch Mỹ mang tên Johan Nyvene
(2) Quốc tịch Việt Nam mang tên Nguyễn Quốc Huân. Toàn bộ số cổ phiếu HCM hiện ông Johan Nyvene đang nắm giữ thuộc tài khoản chứng khoán mang tên Nguyễn Quốc Huân
Danh sách cổ đông cập nhật ngày 31/12/2021
STT | Tên tổ chức/ Cá nhân | Số CMND/Hộ chiếu/ĐKKD | Ngày cấp | Địa chỉ | Số lượng cổ phiếu | Tỷ lệ sở hữu (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
A. Cổ đông nhà nước đồng thời là cổ đông chiến lược (Sở hữu từ 5% vốn CP trở lên) | ||||||
1 | Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TP.Hồ Chí Minh (HFIC) | 300535140 | 4/13/2010 | 33- 39 Pastuer, Quận 1, TP.HCM | 105.772.520 | 23,09% |
1.1 | Nguyễn Hồng Văn | 022992084 | 4/19/2011 | 20A Nguyễn Thị Diệu, phường 6, quận 3, TP.HCM | 74.040.764 | 16,16% |
1.2 | Trần Quốc Tú | 025878993 | 4/18/2013 | 1/26 đường 5A, Khu phố 21,Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP.HCM | 31.731.756 | 6,93% |
Tổng cộng A | 105.772.520 | 23,09% | ||||
B. Cổ đông lớn đồng thời là cổ đông chiến lược (Sở hữu từ 5% vốn CP trở lên) | ||||||
2 | Dragon Capital Markets Limited (DC) | C00001 | 7/27/2000 | P.1901, Tầng 19, Mê Linh, Số 02 Ngô Đức Kế, Q.1, TP.HCM | 137.475.834 | 29,96% |
2.1 | Lê Anh Minh | 079069012218 | 8/12/2019 | 101/18 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, TP. HCM | 68.737.918 | 15,01% |
2.2 | Lê Hoàng Anh | 022011681 | 12/24/2012 | 318/A4 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP. HCM | 68.737.916 | 15,01% |
Tổng cộng B | 137.457.834 | 30,01% | ||||
TỔNG CỘNG (A+B) | 243.248.354 | 53,01% |