Danh sách Chứng khoán được phép giao dịch
Áp dụng từ ngày: 31 tháng 12 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
STT | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
1 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
2 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
3 | BAF | CTCP BAF Việt Nam | HOSE | CP | 90% | 54% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BFC | CTCP Phân bón Bình điền | HOSE | CP | 75% | 45% |
6 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
7 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
8 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | BVS | CTCP CK Bảo Việt | HASTC | CP | 75% | 45% |
11 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
12 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
13 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
14 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
16 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
17 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
18 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
22 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
23 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
24 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
25 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
27 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
28 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
29 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
31 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
34 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
35 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
36 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
37 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
38 | FRT | CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | HOSE | CP | 70% | 42% |
39 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
40 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
41 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
42 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
43 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
44 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
45 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
46 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 60% | 36% |
47 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
48 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
49 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
51 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
52 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
53 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | CP | 80% | 48% |
54 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
57 | LAS | CTCP Supe Phốt phát Lâm thao | HOSE | CP | 75% | 45% |
58 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
59 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | CP | 75% | 45% |
60 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
61 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
62 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
63 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
64 | MSH | CTCP May Sông Hồng | HOSE | CP | 80% | 48% |
65 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
66 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
67 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
68 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
69 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
70 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
71 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
72 | PET | CTCP DV Tổng hợp Dầu khí | HOSE | CP | 80% | 48% |
73 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
75 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
76 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
77 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
78 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
79 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
80 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
81 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
82 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
83 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
84 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
85 | SCS | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Saigon | HOSE | CP | 70% | 42% |
86 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
87 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
88 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
89 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
90 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
91 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
92 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | CP | 90% | 54% |
93 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
94 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
95 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
96 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
97 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
98 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
99 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
100 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
101 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
102 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
103 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
104 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
105 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
106 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
107 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
108 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
109 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
110 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
111 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 55% | 33% |
112 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
113 | FCN | CTCP Fecon | HOSE | CP | 75% | 45% |
114 | PTB | CTCP Phú Tài | HOSE | CP | 70% | 42% |
115 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
116 | VTP | TCT CP Bưu chính Viễn Thông Viettel | HOSE | CP | 70% | 42% |
Áp dụng từ ngày: 1 tháng 11 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
1 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
2 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
3 | BAF | CTCP BAF Việt Nam | HOSE | CP | 90% | 54% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BFC | CTCP Phân bón Bình điền | HOSE | CP | 75% | 45% |
6 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
7 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
8 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | BVS | CTCP CK Bảo Việt | HASTC | CP | 75% | 45% |
11 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
12 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
13 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
14 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
16 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
17 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
18 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
22 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
23 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
24 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
25 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
27 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
28 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
29 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
31 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
34 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
35 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
36 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
37 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
38 | FRT | CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | HOSE | CP | 70% | 42% |
39 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
40 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
41 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
42 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
43 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
44 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
45 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
46 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 60% | 36% |
47 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
48 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
49 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
51 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
52 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
53 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 85% | 51% |
54 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | CP | 80% | 48% |
55 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
57 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
58 | LAS | CTCP Supe Phốt phát Lâm thao | HOSE | CP | 75% | 45% |
59 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
60 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | CP | 75% | 45% |
61 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
62 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
63 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
64 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
65 | MSH | CTCP May Sông Hồng | HOSE | CP | 80% | 48% |
66 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
67 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
68 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
69 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
70 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
71 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
72 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
73 | PET | CTCP DV Tổng hợp Dầu khí | HOSE | CP | 80% | 48% |
74 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
75 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
76 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
77 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
78 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
79 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
80 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
81 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
82 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
83 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
84 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
85 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
86 | SCS | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Saigon | HOSE | CP | 70% | 42% |
87 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
88 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
89 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
90 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
91 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
92 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
93 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | CP | 90% | 54% |
94 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
95 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
96 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
97 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
98 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
99 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
100 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
101 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
102 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
103 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
104 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
105 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
106 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
107 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
108 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
109 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
110 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
111 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
112 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
113 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 55% | 33% |
114 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
115 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
116 | VTP | TCT CP Bưu chính Viễn Thông Viettel | HOSE | CP | 70% | 42% |
Áp dụng từ ngày: 7 tháng 10 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
1 |
AAA |
CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
2 |
ACB |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
3 |
ANV |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
4 |
BAF |
CTCP BAF Việt Nam |
HOSE |
CP |
90% |
54% |
5 |
BCM |
TCT CP Phát triển KCN |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
6 |
BFC |
CTCP Phân bón Bình điền |
HOSE |
CP |
75% |
45% |
7 |
BID |
NHTM Đầu tư & Phát triển VN |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
8 |
BMI |
Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
9 |
BMP |
CTCP nhựa Bình Minh |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
10 |
BVH |
Tập đoàn Bảo Việt |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
11 |
BVS |
CTCP CK Bảo Việt |
HASTC |
CP |
75% |
45% |
12 |
BWE |
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
13 |
CEO |
CTCP Tập đoàn CEO |
HASTC |
CP |
80% |
48% |
14 |
CII |
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM |
HOSE |
CP |
80% |
48% |
15 |
CMG |
CTCP Tập đoàn công nghệ CMC |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
16 |
CNG |
CTCP CNG Việt Nam |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
17 |
CSV |
CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
18 |
CTD |
CTCP Xây dựng Cotec |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
19 |
CTG |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
20 |
CTR |
Tổng Công ty CP Công trình Viettel |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
21 |
CTS |
CTCP CK Ngân hàng Công thương |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
22 |
DBC |
CTCP Dabaco Việt Nam |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
23 |
DBD |
CTCP Dược Bình Định |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
24 |
DCM |
CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
25 |
DGC |
CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang |
HOSE |
CP |
65% |
39% |
26 |
DGW |
CTCP Thế giới Số |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
27 |
DHC |
CTCP Đong hải Bến tre |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
28 |
DHG |
CTCP Dược Hậu Giang |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
29 |
DIG |
CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
30 |
DPG |
CTCP Đạt Phương |
HOSE |
CP |
75% |
45% |
31 |
DPM |
Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
32 |
DPR |
CTCP Cao su Đồng Phú |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
33 |
DRC |
CTCP Cao Su Đà Nẵng |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
34 |
DXG |
CTCP Đất Xanh |
HOSE |
CP |
75% |
45% |
35 |
E1VFVN30 |
Quỹ ETF VFMVN30 |
HOSE |
CCQ |
50% |
30% |
36 |
EIB |
NHTM CP XNK Việt Nam |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
37 |
FMC |
CTCP Thực phẩm Sao ta |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
38 |
FPT |
CTCP FPT |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
39 |
FRT |
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
40 |
FTS |
CTCP CK FPT |
HOSE |
CP |
75% |
45% |
41 |
FUEVFVND |
Quỹ ETF VFMVN DIAMOND |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
42 |
GAS |
TCT Khí Việt Nam |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
43 |
GEG |
CTCP Điện Gia Lai |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
44 |
GEX |
TCT CP Thiết bị điện Việt Nam |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
45 |
GMD |
CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
46 |
GVR |
Tập đoàn Cao su Việt Nam |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
47 |
HAH |
CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
48 |
HDB |
NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
49 |
HDC |
CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
50 |
HDG |
CTCP Tập đoàn Hà Đô |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
51 |
HHV |
CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
52 |
HPG |
Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
53 |
HSG |
CTCP Tôn Hoa Sen |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
54 |
IDC |
Tổng công ty IDICO |
HASTC |
CP |
70% |
42% |
55 |
IDI |
CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI |
HOSE |
CP |
85% |
51% |
56 |
IJC |
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật |
HOSE |
CP |
80% |
48% |
57 |
IMP |
CTCP dược phẩm Imexpharm |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
58 |
KBC |
Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
59 |
KDH |
CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
60 |
KSB |
CTCP Khoáng sản Bình Dương |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
61 |
LAS |
CTCP Supe Phốt phát Lâm thao |
HOSE |
CP |
75% |
45% |
62 |
LCG |
CTCP LIZEN |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
63 |
LHG |
CTCP Long Hậu |
HOSE |
CP |
75% |
45% |
64 |
LPB |
NHTMCP Liên Việt |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
65 |
MBB |
NHTM CP Ngân hàng Quân đội |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
66 |
MBS |
CTCP Chứng khoán MB |
HASTC |
CP |
75% |
45% |
67 |
MSB |
NHTMCP Hàng Hải Việt Nam |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
68 |
MSH |
CTCP May Sông Hồng |
HOSE |
CP |
80% |
48% |
69 |
MSN |
CTCP Tập đoàn Masan |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
70 |
MWG |
CTCP Thế giới Di động |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
71 |
NKG |
CTCP Thép Nam Kim |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
72 |
NLG |
CTCP Đầu tư Nam Long |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
73 |
OCB |
NHTMCP Phương Đông |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
74 |
PC1 |
CTCP Xây lắp Điện 1 |
HOSE |
CP |
55% |
33% |
75 |
PDR |
CTCP BDS Phát Đạt |
HOSE |
CP |
80% |
48% |
76 |
PET |
CTCP DV Tổng hợp Dầu khí |
HOSE |
CP |
80% |
48% |
77 |
PHR |
CTCP Cao su Phước Hòa |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
78 |
PLC |
Tổng công ty hóa dầu Petrolomex |
HASTC |
CP |
70% |
42% |
79 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
80 |
PNJ |
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
81 |
POW |
TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
82 |
PVD |
TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
83 |
PVI |
Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam |
HASTC |
CP |
50% |
30% |
84 |
PVS |
TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
HASTC |
CP |
50% |
30% |
85 |
PVT |
Tổng CTCP Vận tải dầu khí |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
86 |
REE |
CTCP Cơ điện lạnh |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
87 |
SAB |
CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
88 |
SBT |
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
89 |
SCR |
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
90 |
SHB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
91 |
SHS |
CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội |
HASTC |
CP |
80% |
48% |
92 |
SSI |
CTCP chứng khoán Sài Gòn |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
93 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
94 |
SZC |
Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
95 |
TCB |
NHTM CP Kỹ thương Việt Nam |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
96 |
TCH |
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy |
HOSE |
CP |
90% |
54% |
97 |
TCM |
CTCP Dệt may Thành Công |
HOSE |
CP |
75% |
45% |
98 |
TDM |
Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
99 |
TMS |
Công ty Cổ phần Transimex |
HOSE |
CP |
90% |
54% |
100 |
TNG |
CTCP Đầu tư TM TNG |
HASTC |
CP |
75% |
45% |
101 |
TPB |
NHTM CP Tiên Phong |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
102 |
TV2 |
CTCP Xây dựng điện 2 |
HOSE |
CP |
75% |
45% |
103 |
VCB |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
104 |
VCG |
TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
105 |
VCI |
CTCP CK Bản Việt |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
106 |
VCS |
CTCP Vicostone |
HASTC |
CP |
70% |
42% |
107 |
VDS |
CTCP Chứng khoán Rồng Việt |
HOSE |
CP |
80% |
48% |
108 |
VGC |
Tổng Công ty Viglacera |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
109 |
VHC |
CTCP Vĩnh Hoàn |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
110 |
VHM |
CTCP Vinhomes |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
111 |
VIB |
NHTMCP Quốc tế |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
112 |
VIC |
CTCP Tập đoàn Vingroup |
HOSE |
CP |
90% |
54% |
113 |
VIX |
CTCP Chứng khoán VIX |
HOSE |
CP |
90% |
54% |
114 |
VND |
CTCP Chứng khoán VNDIRECT |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
115 |
VNM |
CTCP Sữa Việt Nam |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
116 |
VPB |
NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
117 |
VRE |
CTCP Vinhome Retail |
HOSE |
CP |
50% |
30% |
118 |
VSC |
CTCP Tập đoàn Container Việt Nam |
HOSE |
CP |
60% |
36% |
119 |
VTP |
TCT CP Bưu chính Viễn Thông Viettel |
HOSE |
CP |
70% |
42% |
Áp dụng từ ngày: 6 tháng 9 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
34 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
35 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
38 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
39 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
41 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 60% | 36% |
42 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
43 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
44 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
45 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
46 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
48 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
49 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
51 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 85% | 51% |
52 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | CP | 80% | 48% |
53 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
54 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
57 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
58 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
59 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
60 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
61 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
62 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
63 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
65 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
66 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
67 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
68 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
69 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
70 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
71 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
72 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
73 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
75 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
76 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
77 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
78 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
79 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
80 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
81 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
82 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
83 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
84 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
85 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
86 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
87 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
88 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | CP | 90% | 54% |
89 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
90 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
91 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
92 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
93 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
94 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
95 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
96 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
97 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
98 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
99 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
100 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
101 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
102 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
103 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
104 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
105 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
106 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
107 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
108 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
109 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
110 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
111 | BAF | CTCP BAF Việt Nam | HOSE | CP | 90% | 54% |
112 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | CP | 75% | 45% |
113 | LAS | CTCP Supe Phốt phát Lâm thao | HOSE | CP | 75% | 45% |
114 | BVS | CTCP CK Bảo Việt | HASTC | CP | 75% | 45% |
115 | PET | CTCP Tổng hợp Dầu khí | HOSE | CP | 80% | 48% |
116 | MSH | CTCP May Sông Hồng | HOSE | CP | 80% | 48% |
117 | BFC | CTCP Phân bón Bình điền | HOSE | CP | 75% | 45% |
Áp dụng từ ngày: 13 tháng 8 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
34 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
35 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
38 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
39 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
41 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 60% | 36% |
42 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
43 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
44 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
45 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
46 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
48 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
49 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
51 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 85% | 51% |
52 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | CP | 80% | 48% |
53 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
54 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
57 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
58 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
59 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
60 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
61 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
62 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
63 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
65 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
66 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
67 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
68 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
69 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
70 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
71 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
72 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
73 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
75 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
76 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
77 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
78 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
79 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
80 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
81 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
82 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
83 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
84 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
85 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
86 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
87 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
88 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
89 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | CP | 90% | 54% |
90 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
91 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
92 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
93 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
94 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
95 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
96 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
97 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
98 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
99 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
100 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
101 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
102 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
103 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
104 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
105 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
106 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
107 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
108 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
109 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
110 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
111 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
112 | BAF | CTCP BAF Việt Nam | HOSE | CP | 90% | 54% |
113 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | CP | 75% | 45% |
114 | LAS | CTCP Supe Phốt phát Lâm thao | HOSE | CP | 75% | 45% |
115 | BVS | CTCP CK Bảo Việt | HASTC | CP | 75% | 45% |
116 | PET | CTCP DV Tổng hợp Dầu khí | HOSE | CP | 80% | 48% |
117 | MSH | CTCP May Sông Hồng | HOSE | CP | 80% | 48% |
118 | BFC | CTCP Phân bón Bình điền | HOSE | CP | 75% | 45% |
Áp dụng từ ngày: 18 tháng 7 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
34 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
35 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
38 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
39 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
41 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 60% | 36% |
42 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
43 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
44 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
45 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
46 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
48 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
49 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
51 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 85% | 51% |
52 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thu | HOSE | CP | 80% | 48% |
53 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
54 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
57 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
58 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
59 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
60 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
61 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
62 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
63 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
65 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
66 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
67 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
68 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
69 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
70 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
71 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
72 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
73 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
75 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
76 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
77 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
78 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
79 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
80 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
81 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
82 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
83 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
84 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
85 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
86 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
87 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
88 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
89 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
90 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Hu | HOSE | CP | 90% | 54% |
91 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
92 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
93 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
94 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
95 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
96 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
97 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
98 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
99 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
100 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
101 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
102 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
103 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
104 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
105 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
106 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
107 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
108 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
109 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
110 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
111 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
112 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
113 | BAF | CTCP BAF Việt Nam | HOSE | CP | 90% | 54% |
114 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | CP | 75% | 45% |
115 | LAS | CTCP Supe Phốt phát Lâm thao | HOSE | CP | 75% | 45% |
116 | BVS | CTCP CK Bảo Việt | HASTC | CP | 75% | 45% |
117 | PET | CTCP DV Tổng hợp Dầu khí | HOSE | CP | 80% | 48% |
118 | MSH | CTCP May Sông Hồng | HOSE | CP | 80% | 48% |
119 | BFC | CTCP Phân bón Bình điền | HOSE | CP | 75% | 45% |
Áp dụng từ ngày: 2 tháng 7 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
34 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
35 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
38 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
39 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
41 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 60% | 36% |
42 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
43 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
44 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
45 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
46 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
48 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
49 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
51 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 85% | 51% |
52 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thu | HOSE | CP | 80% | 48% |
53 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
54 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
57 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
58 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
59 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
60 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
61 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
62 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
63 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
65 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
66 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
67 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
68 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
69 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
70 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
71 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
72 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
73 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
75 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
76 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
77 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
78 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
79 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
80 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
81 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
82 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
83 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
84 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
85 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
86 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
87 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
88 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
89 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
90 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Hu | HOSE | CP | 90% | 54% |
91 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
92 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
93 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
94 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
95 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
96 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
97 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
98 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
99 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
100 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
101 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
102 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
103 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
104 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
105 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
106 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
107 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
108 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
109 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
110 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
111 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
112 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
113 | BAF | CTCP BAF Việt Nam | HOSE | CP | 90% | 54% |
114 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | CP | 75% | 45% |
115 | LAS | CTCP Supe Phốt phát Lâm thao | HOSE | CP | 75% | 45% |
116 | MSH | CTCP May Sông Hồng | HOSE | CP | 80% | 48% |
117 | BFC | CTCP Phân bón Bình điền | HOSE | CP | 75% | 45% |
Áp dụng từ ngày: 2 tháng 5 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
34 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
35 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
38 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
39 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
41 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 60% | 36% |
42 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
43 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
44 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
45 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
46 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
48 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
49 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
51 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 85% | 51% |
52 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thu | HOSE | CP | 80% | 48% |
53 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
54 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
57 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
58 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
59 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
60 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
61 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
62 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
63 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
65 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
66 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
67 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
68 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
69 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
70 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
71 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
72 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
73 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
75 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
76 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
77 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
78 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
79 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
80 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
81 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
82 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
83 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
84 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
85 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
86 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
87 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
88 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
89 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
90 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Hu | HOSE | CP | 90% | 54% |
91 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
92 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
93 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
94 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
95 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
96 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
97 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
98 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
99 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
100 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
101 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
102 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
103 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
104 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
105 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
106 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
107 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
108 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
109 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
110 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
111 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
112 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
113 | BAF | CTCP BAF Việt Nam | HOSE | CP | 90% | 54% |
114 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | CP | 75% | 45% |
115 | LAS | CTCP Supe Phốt phát Lâm thao | HOSE | CP | 75% | 45% |
116 | BFC | CTCP Phân bón Bình điền | HOSE | CP | 75% | 45% |
Áp dụng từ ngày: 3 tháng 4 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
34 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
35 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
38 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
39 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
41 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 50% | 30% |
42 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
43 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
44 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
45 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
46 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
48 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
49 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
51 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 85% | 51% |
52 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thu | HOSE | CP | 80% | 48% |
53 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
54 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
57 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
58 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 60% | 36% |
59 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
60 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
61 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
62 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
63 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
65 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
66 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
67 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
68 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
69 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
70 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
71 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
72 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
73 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
75 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
76 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
77 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
78 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
79 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
80 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
81 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
82 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
83 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
84 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
85 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
86 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
87 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
88 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
89 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
90 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Hu | HOSE | CP | 90% | 54% |
91 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
92 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
93 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
94 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
95 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
96 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
97 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
98 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
99 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
100 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
101 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
102 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
103 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
104 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
105 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
106 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
107 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
108 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
109 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
110 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
111 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
112 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
Áp dụng từ ngày: 29 tháng 3 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FCN | Công ty cổ phần FECON | HOSE | CP | 75% | 45% |
33 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
34 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
35 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
38 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
39 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
41 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
42 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 50% | 30% |
43 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
44 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
45 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
46 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
48 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
49 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
51 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
52 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 85% | 51% |
53 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | CP | 80% | 48% |
54 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
57 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
58 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
59 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 60% | 36% |
60 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
61 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
62 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
63 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
65 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
66 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
67 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
68 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
69 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
70 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
71 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
72 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
73 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
75 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
76 | PTB | CTCP Phú Tài | HOSE | CP | 70% | 42% |
77 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
78 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
79 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
80 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
81 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
82 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
83 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
84 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
85 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
86 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
87 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
88 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
89 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
90 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
91 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
92 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | CP | 90% | 54% |
93 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
94 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
95 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
96 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
97 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
98 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 75% | 45% |
99 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
100 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
101 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
102 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
103 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
104 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
105 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
106 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
107 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
108 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
109 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
110 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
111 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
112 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
113 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | HOSE | CP | 80% | 48% |
114 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
Áp dụng từ ngày: 20 tháng 3 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 65% | 39% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FCN | Công ty cổ phần FECON | HOSE | CP | 75% | 45% |
33 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
34 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
35 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
38 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
39 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
41 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
42 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 50% | 30% |
43 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
44 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
45 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
46 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
48 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | CP | 90% | 54% |
49 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao ta | HOSE | CP | 70% | 42% |
51 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
52 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 70% | 42% |
53 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | CP | 80% | 48% |
54 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
55 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
56 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
57 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
58 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 70% | 42% |
59 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 60% | 36% |
60 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
61 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
62 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
63 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
65 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
66 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
67 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
68 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
69 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
70 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
71 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
72 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
73 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
75 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
76 | PTB | CTCP Phú Tài | HOSE | CP | 70% | 42% |
77 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
78 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
79 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
80 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
81 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
82 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
83 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
84 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
85 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
86 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
87 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
88 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
89 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
90 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
91 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
92 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | CP | 90% | 54% |
93 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
94 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
95 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
96 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
97 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
98 | TV2 | CTCP Xây dựng điện 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
99 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
100 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
101 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
102 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
103 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
104 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
105 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
106 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
107 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
108 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
109 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
110 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
111 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
112 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
Áp dụng từ ngày: 1 tháng 3 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
6 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
7 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
8 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn CEO | HASTC | CP | 80% | 48% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
14 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
15 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
17 | CTS | CTCP CK Ngân hàng Công thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
19 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
20 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
21 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 70% | 42% |
22 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
23 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
24 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
25 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
27 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
28 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
29 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
31 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
32 | FCN | Công ty cổ phần FECON | HOSE | CP | 75% | 45% |
33 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
34 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
35 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | HOSE | CP | 50% | 30% |
36 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
37 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
38 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
39 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
41 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
42 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 50% | 30% |
43 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
44 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
45 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
46 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
47 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
48 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
49 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 70% | 42% |
50 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thu | HOSE | CP | 100% | 100% |
51 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
52 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
53 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
54 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
55 | LCG | CTCP LIZEN | HOSE | CP | 90% | 54% |
56 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 60% | 36% |
57 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
58 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
59 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
60 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
61 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
62 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
63 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
65 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
66 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
67 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
68 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
69 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
70 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
71 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
72 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
73 | PTB | CTCP Phú Tài | HOSE | CP | 70% | 42% |
74 | PVD | TCT CP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HOSE | CP | 70% | 42% |
75 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
76 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
77 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
78 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
79 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
80 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
81 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
82 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
83 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
84 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
85 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
86 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
87 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
88 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
89 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Hu | HOSE | CP | 90% | 54% |
90 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
91 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
92 | TMS | Công ty Cổ phần Transimex | HOSE | CP | 90% | 54% |
93 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
94 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
95 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
96 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
97 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
98 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
99 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
100 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
101 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 60% | 36% |
102 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
103 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 90% | 54% |
104 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
105 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
106 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
107 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
108 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
Áp dụng từ ngày: 7 tháng 2 năm 2024
Đối với Quyền sẽ có Tỉ lệ ký quỹ ban đầu cao hơn: Quyền = Min (Tỉ lệ ký quỹ ban đầu CP * 140%, 100%)
Stt | Mã CK | Tên chứng khoán | Sàn GD | Loại CK | Tỉ lệ ký quỹ ban đầu |
Tỉ lệ ký quỹ duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AAA | CTCP Nhựa & Môi trường xanh An Phát | HOSE | CP | 60% | 36% |
2 | ACB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | HOSE | CP | 50% | 30% |
3 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | HOSE | CP | 70% | 42% |
4 | BCM | TCT CP Phát triển KCN | HOSE | CP | 50% | 30% |
5 | BFC | Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền | HOSE | CP | 100% | 100% |
6 | BID | NHTM Đầu tư & Phát triển VN | HOSE | CP | 50% | 30% |
7 | BMI | Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | CP | 60% | 36% |
8 | BMP | CTCP nhựa Bình Minh | HOSE | CP | 50% | 30% |
9 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
10 | BWE | CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | HOSE | CP | 50% | 30% |
11 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Tp.HCM | HOSE | CP | 80% | 48% |
12 | CMG | CTCP Tập đoàn công nghệ CMC | HOSE | CP | 70% | 42% |
13 | CRE | Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | HOSE | CP | 100% | 100% |
14 | CSM | Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Mi | HOSE | CP | 100% | 100% |
15 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bán Miền Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
16 | CTD | CTCP Xây dựng Cotec | HOSE | CP | 70% | 42% |
17 | CTG | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
18 | CTR | Tổng Công ty CP Công trình Viettel | HOSE | CP | 60% | 36% |
19 | CVT | Công ty Cổ phần CMC | HOSE | CP | 100% | 100% |
20 | D2D | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công n | HOSE | CP | 100% | 100% |
21 | DBC | CTCP Dabaco Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
22 | DBD | CTCP Dược Bình Định | HOSE | CP | 60% | 36% |
23 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Đạm Cà Mau | HOSE | CP | 50% | 30% |
24 | DGC | CTCP Bột giặt và Hoá chất Đức Giang | HOSE | CP | 70% | 42% |
25 | DGW | CTCP Thế giới Số | HOSE | CP | 70% | 42% |
26 | DHC | CTCP Đong hải Bến tre | HOSE | CP | 70% | 42% |
27 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | CP | 60% | 36% |
28 | DIG | CTC CP Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | CP | 70% | 42% |
29 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | CP | 75% | 45% |
30 | DPM | Tổng CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
31 | DPR | Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | HOSE | CP | 100% | 100% |
32 | DRC | CTCP Cao Su Đà Nẵng | HOSE | CP | 50% | 30% |
33 | DVP | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cản | HOSE | CP | 100% | 100% |
34 | DXG | CTCP Đất Xanh | HOSE | CP | 75% | 45% |
35 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | HOSE | CCQ | 50% | 30% |
36 | EIB | NHTM CP XNK Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
37 | FCN | Công ty cổ phần FECON | HOSE | CP | 75% | 45% |
38 | FMC | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | HOSE | CP | 100% | 100% |
39 | FPT | CTCP FPT | HOSE | CP | 50% | 30% |
40 | FTS | CTCP CK FPT | HOSE | CP | 75% | 45% |
41 | GAS | TCT Khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
42 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | CP | 50% | 30% |
43 | GEX | TCT CP Thiết bị điện Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
44 | GMD | CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển | HOSE | CP | 50% | 30% |
45 | GVR | Tập đoàn Cao su Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
46 | HAH | CTCP Xếp dỡ Vận tải Hải An | HOSE | CP | 70% | 42% |
47 | HDB | NHTM CP Phát triển nhà Tp.HCM | HOSE | CP | 50% | 30% |
48 | HDC | CTCP PT Nhà Bà rịa Vũng tàu | HOSE | CP | 70% | 42% |
49 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | CP | 60% | 36% |
50 | HHV | CTCP Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | HOSE | CP | 70% | 42% |
51 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | CP | 50% | 30% |
52 | HSG | CTCP Tôn Hoa Sen | HOSE | CP | 50% | 30% |
53 | IDC | Tổng công ty IDICO | HASTC | CP | 70% | 42% |
54 | IDI | CTCP Đầu tư Đa quốc Gia IDI | HOSE | CP | 70% | 42% |
55 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thu | HOSE | CP | 100% | 100% |
56 | IMP | CTCP dược phẩm Imexpharm | HOSE | CP | 60% | 36% |
57 | KBC | Tổng CTCP PT KCN Đô Thị Kinh Bắc | HOSE | CP | 60% | 36% |
58 | KDC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido | HOSE | CP | 100% | 100% |
59 | KDH | CTCP ĐT và KD Nhà Khang Điền | HOSE | CP | 60% | 36% |
60 | KSB | CTCP Khoáng sản Bình Dương | HOSE | CP | 70% | 42% |
61 | LIX | Công ty Cổ phần Bột giặt Lix | HOSE | CP | 100% | 100% |
62 | LPB | NHTMCP Liên Việt | HOSE | CP | 60% | 36% |
63 | MBB | NHTM CP Ngân hàng Quân đội | HOSE | CP | 50% | 30% |
64 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HASTC | CP | 75% | 45% |
65 | MSB | NHTMCP Hàng Hải Việt Nam | HOSE | CP | 60% | 36% |
66 | MSH | Công ty cổ phần May Sông Hồng | HOSE | CP | 100% | 100% |
67 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | CP | 50% | 30% |
68 | MWG | CTCP Thế giới Di động | HOSE | CP | 50% | 30% |
69 | NCT | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội B | HOSE | CP | 100% | 100% |
70 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | CP | 70% | 42% |
71 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | CP | 50% | 30% |
72 | NNC | Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | HOSE | CP | 100% | 100% |
73 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | CP | 50% | 30% |
74 | NTL | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liê | HOSE | CP | 100% | 100% |
75 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | HASTC | CP | 100% | 100% |
76 | OCB | NHTMCP Phương Đông | HOSE | CP | 60% | 36% |
77 | PAC | Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | CP | 100% | 100% |
78 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện 1 | HOSE | CP | 55% | 33% |
79 | PDR | CTCP BDS Phát Đạt | HOSE | CP | 80% | 48% |
80 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | CP | 50% | 30% |
81 | PLC | Tổng công ty hóa dầu Petrolomex | HASTC | CP | 70% | 42% |
82 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
83 | PME | Công ty Cổ phần Pymepharco | HOSE | CP | 100% | 100% |
84 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | CP | 50% | 30% |
85 | POW | TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
86 | PTB | CTCP Phú Tài | HOSE | CP | 70% | 42% |
87 | PVI | Tổng CTCP Bảo hiểm dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
88 | PVS | TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HASTC | CP | 50% | 30% |
89 | PVT | Tổng CTCP Vận tải dầu khí | HOSE | CP | 50% | 30% |
90 | REE | CTCP Cơ điện lạnh | HOSE | CP | 50% | 30% |
91 | SAB | CTCP Bia - Rượu - NGK Sài gon | HOSE | CP | 50% | 30% |
92 | SAM | Công ty Cổ phần SAM Holdings | HOSE | CP | 100% | 100% |
93 | SBT | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa | HOSE | CP | 70% | 42% |
94 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 70% | 42% |
95 | SGN | Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | HOSE | CP | 100% | 100% |
96 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | HOSE | CP | 70% | 42% |
97 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài gòn Hà Nội | HASTC | CP | 80% | 48% |
98 | SJS | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị | HOSE | CP | 100% | 100% |
99 | SSI | CTCP chứng khoán Sài Gòn | HOSE | CP | 50% | 30% |
100 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | CP | 50% | 30% |
101 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | CP | 85% | 51% |
102 | SZC | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | HOSE | CP | 60% | 36% |
103 | SZL | Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành | HOSE | CP | 100% | 100% |
104 | TCB | NHTM CP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
105 | TCM | CTCP Dệt may Thành Công | HOSE | CP | 75% | 45% |
106 | TDM | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | HOSE | CP | 70% | 42% |
107 | TLG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | HOSE | CP | 100% | 100% |
108 | TNG | CTCP Đầu tư TM TNG | HASTC | CP | 75% | 45% |
109 | TPB | NHTM CP Tiên Phong | HOSE | CP | 60% | 36% |
110 | TV2 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | HOSE | CP | 100% | 100% |
111 | VC3 | CTCP Xây dựng Số 3 | HASTC | CP | 100% | 100% |
112 | VCB | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương | HOSE | CP | 50% | 30% |
113 | VCG | TCT CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | CP | 70% | 42% |
114 | VCI | CTCP CK Bản Việt | HOSE | CP | 50% | 30% |
115 | VCS | CTCP Vicostone | HASTC | CP | 70% | 42% |
116 | VGC | Tổng Công ty Viglacera | HOSE | CP | 60% | 36% |
117 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | CP | 50% | 30% |
118 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | CP | 50% | 30% |
119 | VIB | NHTMCP Quốc tế | HOSE | CP | 50% | 30% |
120 | VIC | CTCP Tập đoàn Vingroup | HOSE | CP | 80% | 48% |
121 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | HOSE | CP | 70% | 42% |
122 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
123 | VPB | NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | CP | 50% | 30% |
124 | VPI | Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | HOSE | CP | 100% | 100% |
125 | VRE | CTCP Vinhome Retail | HOSE | CP | 50% | 30% |
126 | VSC | CTCP Tập đoàn Container Việt Nam | HOSE | CP | 50% | 30% |
127 | VTO | Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITAC | HOSE | CP | 100% | 100% |