Chỉ số tài chính nổi bật

  2020 2021 2022 2023 2024
Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh (Triệu VND)          
Doanh thu 1,591,824  3,368,172  2,854,223    2,255,004 3,311,480
Trong đó:          
- Môi giới chứng khoán 621,464

 1,390,497 

881,714     672,115 848,406
- Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 549,943  1,178,676  1,273,381   1,065,973 1,714,006
- Đầu tư chứng khoán, góp vốn (*) 369,388

 722,009 

623,199   472,885 665,532
- Doanh thu hoạt động tư vấn 37,741  46,551  53,810      22,135 60,074
- Doanh thu khác  13,287

 30,439 

22,120         21,897 23,462
Tổng chi phí 931,519 1,937,836  1,786,417  1,412,774 2,015,916
Lợi nhuận trước thuế 660,305  1,430,335  1,067,806     842,231 1,295,564
Lợi nhuận sau thuế 530,452  1,147,062  852,488         674,359 1,039,655
Bảng Cân Đối Kế Toán (Triệu VND)          
Các Chỉ Tiêu Tài Chính      

 

 

Thu nhập trên tài sản trung bình (ROAA) 5.3% 6.2% 4.3%

4.0%

4.2%

Thu nhập trên vốn cổ phần trung bình (ROAE) 12.1% 23.8% 11.2%

8.3%

11.1%

Chỉ Tiêu Cho Một Đơn Vị Cổ Phiếu          
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành cuối kỳ 305,041,845  457,211,949  457,211,949 457,211,949 719,971,114
Lãi cơ bản trên cổ phiếu - VND 1,738  3,685  1,865 1,475 1,637
Giá trị sổ sách của 1 cổ phiếu - VND 14,557  16,022  17,261 18,180 14,506
Cổ tức - VND 1,200 750 1,406 522  
Giá thị trường thời điểm cuối kỳ - VND  31,400  45,500  20,000 34,200 29,400
P/E 18 12 11 23 18

  

(*) Lãi và lỗ từ hoạt động tự doanh được bù trừ với nhau để số liệu mang tính so sánh

 

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ (TRIỆU VND)