Chỉ số tài chính nổi bật

  2019 2020 2021 2022 2023
Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh (Triệu VND)        
Doanh thu 1,262,261  1,591,732   3,368,172  2,854,223    2,255,004
Trong đó:          
- Môi giới chứng khoán 478,283  621,464 

 1,390,497 

881,714     672,115
- Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 495,989  549,942   1,178,676  1,273,381   1,065,973
- Đầu tư chứng khoán, góp vốn (*) 222,453  369,389 

 722,009 

623,199   472,885
- Doanh thu hoạt động tư vấn 53,628  37,741   46,551  53,810      22,135
- Doanh thu khác 11,908  13,196 

 30,439 

22,120         21,897
Tổng chi phí 730,950  931,518  1,937,836  1,786,417  1,412,774
Lợi nhuận trước thuế 531,406  660,305   1,430,335  1,067,806     842,231
Lợi nhuận sau thuế 432,565  530,452   1,147,062  852,488         674,359
Bảng Cân Đối Kế Toán (Triệu VND)          
Tổng tài sản 7,488,679  12,488,828   24,369,103  15,446,955         17,910,675
Vốn điều lệ 3,058,823  3,058,823   4,580,524  4,580,524 4,580,524
Vốn chủ sở hữu 4,304,143  4,440,355   7,325,253  7,891,832     8,312,085
Các Chỉ Tiêu Tài Chính          
Thu nhập trên tài sản trung bình (ROAA) 6.8% 5.3% 6.2% 4.3% 4.0%
Thu nhập trên vốn cổ phần trung bình (ROAE) 11.7% 12.1% 23.8% 11.2% 8.3%
Chỉ Tiêu Cho Một Đơn Vị Cổ Phiếu          
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành cuối kỳ 305,516,173  305,041,845   457,211,949  457,211,949 457,211,949
Lãi cơ bản trên cổ phiếu - VND 1,596 1,738    3,685  1,865 1,475
Giá trị sổ sách của 1 cổ phiếu - VND 14,088  14,557     16,022  17,261 18,180
Cổ tức - VND 1,200  1,200  750 750  
Giá thị trường thời điểm cuối năm - VND 21,350  31,400   45,500  20,000 34,200
P/E 13.4  18.1  12.3 10.7 23.2

  

(*) Lãi và lỗ từ hoạt động tự doanh được bù trừ với nhau để số liệu mang tính so sánh

 

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ (TRIỆU VND)